Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biết ơn


reconnaître les bienfaits; être reconnaissant
Biết ơn cha mẹ
être reconnaissant envers ses parents
sự biết ơn; lòng biết ơn
reconnaissance; gratitude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.